féroce
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.ʁɔs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | féroce /fe.ʁɔs/ |
féroces /fe.ʁɔs/ |
Giống cái | féroce /fe.ʁɔs/ |
féroces /fe.ʁɔs/ |
féroce /fe.ʁɔs/
- Hung dữ.
- Le tigre est une bête féroce — hổ là một con vật hung dữ
- Dữ tợn, tàn bạo.
- Un homme féroce — con người tàn bạo
- Regard féroce — cái nhìn dữ tợn
- Hắc, bất nhẫn.
- Examinateur féroce — giám khảo hắc
- Dữ dội, ghê gớm.
- Faim féroce — cơn đói ghê gớm
- il n'est pas très féroce — (thân mật) nó không có nhiều khả năng; nó xoàng thôi
Trái nghĩa
sửa- Apprivoisé
- Bon, doux, inoffensif
Tham khảo
sửa- "féroce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)