félicitation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.li.si.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
félicitation /fe.li.si.ta.sjɔ̃/ |
félicitations /fe.li.si.ta.sjɔ̃/ |
félicitation gc /fe.li.si.ta.sjɔ̃/
- Sự khen ngợi, sự khen (thường số nhiều) lời khen ngợi.
- Lettre de félicitation — thư khen (ngợi)
- (Thường số nhiều) Lời chúc mừng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "félicitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)