félicitations
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửafélicitations ngoại động từ
- Khen ngợi, khen.
- Féliciter quelqu'un pour sa bonne conduite — khen ai có hạnh kiểm tốt
- Chúc mừng.
- Féliciter quelqu'un de ses succès — chúc mừng ai đã thành công
Tham khảo
sửa- "félicitations", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)