Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
féerie
/fe.ʁi/
féeries
/fe.ʁi/

féerie gc

  1. (Sân khấu) Tuồng thần tiên.
  2. (Nghĩa bóng) Cảnh diệu kỳ, cảnh tiên.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phép tiên.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế giới thần tiên.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa