féerie
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
féerie /fe.ʁi/ |
féeries /fe.ʁi/ |
féerie gc
- (Sân khấu) Tuồng thần tiên.
- (Nghĩa bóng) Cảnh diệu kỳ, cảnh tiên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phép tiên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế giới thần tiên.
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "féerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)