féconder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fe.kɔ̃.de/
Ngoại động từ
sửaféconder ngoại động từ /fe.kɔ̃.de/
- Thụ tinh.
- Thụ thai.
- Làm cho màu mỡ, làm cho phì nhiêu (đất).
- (Nghĩa bóng) Làm cho phong phú.
- Méditation qui féconde l’esprit — sự ngẫm nghĩ làm cho tinh thần phong phú
Tham khảo
sửa- "féconder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)