Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eyry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
eyry
Tổ
chim
làm
tít
trên
cao
(của chim săn mồi).
Ổ
trứng
ấp (của chim săn mồi).
Nhà
làm trên đỉnh
núi
.
Tham khảo
sửa
"
eyry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)