Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exulter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zyl.te/
Nội động từ
sửa
exulter
nội động từ
/ɛɡ.zyl.te/
Mừng
rối rít
,
hớn hở
.
Trái nghĩa
sửa
Désespérer
(se),
désoler
(se)
Tham khảo
sửa
"
exulter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)