Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zyl.te/

Nội động từ sửa

exulter nội động từ /ɛɡ.zyl.te/

  1. Mừng rối rít, hớn hở.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa