Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exultant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzəl.tᵊnt/
Tính từ
sửa
exultant
/ɪɡ.ˈzəl.tᵊnt/
Hân hoan
,
hoan hỉ
,
hớn hở
,
đắc chí
,
hả hê
.
Tham khảo
sửa
"
exultant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)