Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

exulation

  1. Nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở.
  2. Sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê.

Tham khảo sửa