exuberant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.bə.rənt/
Hoa Kỳ | [.bə.rənt] |
Tính từ
sửaexuberant /.bə.rənt/
- Sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ).
- Chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ... ); đầy dẫy.
- Hoa mỹ (văn).
- Cởi mở, hồ hởi.
Tham khảo
sửa- "exuberant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)