Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstruː.ʒən/

Danh từ

sửa

extrusion /ɪk.ˈstruː.ʒən/

  1. Sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra.

Tham khảo

sửa