Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extrinsic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˈstrɪn.zɪk/
Tính từ
sửa
extrinsic
/ɛk.ˈstrɪn.zɪk/
Nằm
ở
ngoài
,
ngoài
.
Tác động
từ
ngoài
vào,
ngoại lai
.
Không (phải)
bản chất
, không
cố hữu
.
Tham khảo
sửa
"
extrinsic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)