Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/

Ngoại động từ

sửa

extravasate ngoại động từ /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/

  1. (Y học) Làm thoát mạch, làm tràn (máu).

Nội động từ

sửa

extravasate nội động từ /ɪk.ˈstræ.və.ˌseɪt/

  1. Thoát mạch, tràn ra (máu).

Tham khảo

sửa