Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extraordinariness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/
Danh từ
sửa
extraordinariness
/ɪk.ˈstrɔr.də.ˌnɛr.i.nəs/
Tính
lạ thường
,
tính
khác thường
;
tính
to lớn
lạ thường
.
Tính
đặc
biệt
.
Tham khảo
sửa
"
extraordinariness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)