extrait
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extrait /ɛk.stʁɛ/ |
extraits /ɛk.stʁɛ/ |
extrait gđ /ɛk.stʁɛ/
- Phần chiết; cao.
- Đoạn trích.
- (Số nhiều) Văn tuyển.
- Bản trích lục.
- Extrait de naissance — bản trích lục khai sinh
Tham khảo
sửa- "extrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)