Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

Danh từ sửa

exteriority (triết học) /ˌɛk.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

  1. Tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài).
  2. Tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau).

Tham khảo sửa