Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˌstɛn.jə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

extenuation /ɪk.ˌstɛn.jə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự làm yếu, sự làm suy nhược.

Tham khảo

sửa