Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˌstɛm.pə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

extemporization /ɪk.ˌstɛm.pə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng.
  2. Bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng.

Tham khảo

sửa