extase
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.staz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extase /ɛk.staz/ |
extases /ɛk.staz/ |
extase gc /ɛk.staz/
- Sự xuất thần, sự nhập định.
- Extase bouddhique — sự nhập định trong đạo Phật
- (Y học) Sự ngây ngất.
- Sự mê li.
- Être en extase devant un beau paysage — mê li trước cảnh đẹp
Tham khảo
sửa- "extase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)