Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exténuer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ste.nɥe/
Ngoại động từ
sửa
exténuer
ngoại động từ
/ɛk.ste.nɥe/
Làm
mệt lử
, làm
kiệt sức
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Làm
bé
đi
, làm
mỏng
đi
; làm
giảm
đi
.
Tham khảo
sửa
"
exténuer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)