Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expressément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.spʁɛ.se.mɑ̃/
Phó từ
sửa
expressément
/ɛk.spʁɛ.se.mɑ̃/
Rõ ràng
,
dứt khoát
.
Cốt
để.
Ceci est fait
expressément
pour...
— cái này làm ra cốt để...
Trái nghĩa
sửa
Tacitement
Tham khảo
sửa
"
expressément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)