Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spʁɛ.se.mɑ̃/

Phó từ

sửa

expressément /ɛk.spʁɛ.se.mɑ̃/

  1. Rõ ràng, dứt khoát.
  2. Cốt để.
    Ceci est fait expressément pour... — cái này làm ra cốt để...

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa