Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.sit.mɑ̃/

Phó từ

sửa

tacitement /ta.sit.mɑ̃/

  1. Ngầm, mặc nhiên.
    Approuver tacitement — tán thành ngầm

Tham khảo

sửa