exploitable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tə.bᵊl/
Tính từ
sửaexploitable /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tə.bᵊl/
Tham khảo
sửa- "exploitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛksplwa.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exploitable /ɛksplwa.tabl/ |
exploitables /ɛksplwa.tabl/ |
Giống cái | exploitable /ɛksplwa.tabl/ |
exploitables /ɛksplwa.tabl/ |
exploitable /ɛksplwa.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exploitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)