Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

exploitable /ˈɛk.ˌsplɔɪ.tə.bᵊl/

  1. Có thể khai thác, có thể khai khẩn.
  2. Có thể bóc lột, có thể lợi dụng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛksplwa.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exploitable
/ɛksplwa.tabl/
exploitables
/ɛksplwa.tabl/
Giống cái exploitable
/ɛksplwa.tabl/
exploitables
/ɛksplwa.tabl/

exploitable /ɛksplwa.tabl/

  1. Có thể khai thác, có thể khai khẩn.
  2. Có thể lợi dụng; có thể bóc lột.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa