Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.splə.ˈneɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

explanation /ˌɛk.splə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa.
  2. Sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh.

Tham khảo

sửa