expirant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spi.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expirant /ɛk.spi.ʁɑ̃/ |
expirantes /ɛk.spi.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | expirante /ɛk.spi.ʁɑ̃t/ |
expirantes /ɛk.spi.ʁɑ̃t/ |
expirant /ɛk.spi.ʁɑ̃/
- Sắp chết, ngoắc ngoải.
- Blessé expirant — người bị thương sắp chết
- (Nghĩa bóng) Sắp suy sụp, sắp tàn.
- Pouvoir expirant — quyền bính sắp suy sụp
- Flamme expirante — ngọn lửa sắp tàn
Tham khảo
sửa- "expirant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)