expeditionist
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
expeditionist
- Người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm.
- Người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi.
Tham khảo sửa
- "expeditionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)