expansile
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaexpansile
- Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra.
- Mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra.
Tham khảo
sửa- "expansile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expansile