Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔr.bə.tənts/

Danh từ sửa

exorbitance /ɪɡ.ˈzɔr.bə.tənts/

  1. Mức quá cao (giá... ); sự đòi hỏi quá đáng.

Tham khảo sửa