exister
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zis.te/
Nội động từ
sửaexister nội động từ /ɛɡ.zis.te/
- Tồn tại, sống; có.
- Cette variété d’oiseau n'existe pas au Viêtnam — loài chim đó không có ở Việt Nam
- Marchandises existent en magasin — hàng có trong kho
- Có tầm quan trọng, đáng kể.
- Cet échec n'existait pas pour lui — thất bại đó không đáng kể đối với nó
Tham khảo
sửa- "exister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)