Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛɡ.zɪ.ˈɡjuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

exiguity /ˌɛɡ.zɪ.ˈɡjuː.ə.ti/

  1. Tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi.

Tham khảo

sửa