Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exigu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zi.ɡy/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
exigu
/ɛɡ.zi.ɡy/
exigus
/ɛɡ.zi.ɡy/
Giống cái
exiguë
/ɛɡ.zi.ɡy/
exiguës
/ɛɡ.zi.ɡy/
exigu
/ɛɡ.zi.ɡy/
Nhỏ bé
,
chật hẹp
.
Salle
exiguë
— phòng chật hẹp
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ít ỏi
,
eo hẹp
.
Trái nghĩa
sửa
Grand
,
vaste
Tham khảo
sửa
"
exigu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)