exigible
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
exigible
- Có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được.
Tham khảo sửa
- "exigible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.zi.ʒibl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/ |
exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/ |
Giống cái | exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/ |
exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/ |
exigible /ɛɡ.zi.ʒibl/
Tham khảo sửa
- "exigible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)