Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.sə.dʒənt/

Tính từ sửa

exigent /ˈɛk.sə.dʒənt/

  1. Cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết.
  2. Hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách.
    exigent of — đòi hỏi

Tham khảo sửa