exhibitionnisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exhibitionnisme /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nizm/ |
exhibitionnisme /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nizm/ |
exhibitionnisme gđ /ɛɡ.zi.bi.sjɔ.nizm/
Tham khảo
sửa- "exhibitionnisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)