Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

exhibitionism /.ˈbɪ.ʃə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thói thích phô trương.
  2. (Y học) Chứng phô bày (chỗ kín).

Tham khảo

sửa