Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exhauster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɔs.tɜː/
Danh từ
sửa
exhauster
(kỹ thuật)
/ɪɡ.ˈzɔs.tɜː/
Quạt
hút
gió
;
máy
hút
gió
.
Thiết bị
hút bụi
chân không
(luyện kim).
Máy hút bụi
.
Tham khảo
sửa
"
exhauster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)