Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exfoliation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛks.ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
exfoliation
/ˈɛks.ˌfoʊ.li.ˈeɪ.ʃən/
Sự
tróc mảng
(vỏ, da), sự
róc
xương
.
Mảng
tróc
,
mảng
róc
.
Tham khảo
sửa
"
exfoliation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)