exemplaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
exemplaires /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
Giống cái | exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
exemplaires /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
- Gương mẫu.
- Vie exemplaire — cuộc sống gương mẫu
- Để làm gương.
- Punition exemplaire — sự trừng phạt để làm gương
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exemplaire /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
exemplaires /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/ |
exemplaire gđ /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ/
- Bản.
- Tirer à dix mille exemplaires — in một vạn bản
- Mẫu.
- Un bel exemplaire d’une plante — một mẫu cây đẹp
Tham khảo
sửa- "exemplaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)