Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excruciation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˌskruː.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
excruciation
/ɪk.ˌskruː.ʃi.ˈeɪ.ʃən/
Sự làm cho đau đớn, sự
hành hạ
; sự đau đớn.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Sự
dằn
vặt
, sự
rầy
khổ
.
Tham khảo
sửa
"
excruciation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)