excruciating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈskruː.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈskruː.ʃi.ˌeɪ.tiɳ] |
Tính từ
sửaexcruciating /ɪk.ˈskruː.ʃi.ˌeɪ.tiɳ/
- Hết sức đau khổ.
- an excruciating migraine — một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
- (Từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ.
Tham khảo
sửa- "excruciating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)