Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈskri.tə/

Danh từ sửa

excreta số nhiều /ɪk.ˈskri.tə/

  1. Chất bài tiết, cứt, đái.

Tham khảo sửa