Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈskrɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

excrescence /ɪk.ˈskrɛ.sᵊnts/

  1. (Sinh vật học) U lồi, cục lồi; chỗ sùi.

Tham khảo

sửa