Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excrescence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈskrɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửa
excrescence
/ɪk.ˈskrɛ.sᵊnts/
(
Sinh vật học
) U
lồi
,
cục
lồi
;
chỗ
sùi
.
Tham khảo
sửa
"
excrescence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)