Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.si.ta.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
excitabilité
/ɛk.si.ta.bi.li.te/
excitabilité
/ɛk.si.ta.bi.li.te/

excitabilité gc /ɛk.si.ta.bi.li.te/

  1. Khả năng chịu kích thích; tính hưng phấn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa