Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.sɛp.te/

Ngoại động từ sửa

excepter ngoại động từ /ɛk.sɛp.te/

  1. Trừ, trừ ra.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa