Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡlɔ.be/

Ngoại động từ

sửa

englober ngoại động từ /ɑ̃.ɡlɔ.be/

  1. Bao gồm, thâu tóm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa