Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exacerber
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.za.sɛʁ.be/
Ngoại động từ
sửa
exacerber
ngoại động từ
/ɛɡ.za.sɛʁ.be/
Làm cho
kịch phát
(cơn đau... ); làm
tăng
gay gắt
(cơn giận... ).
Trái nghĩa
sửa
Apaiser
,
atténuer
,
calmer
Tham khảo
sửa
"
exacerber
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)