Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌwʊ.mən/

Danh từ sửa

ex-servicewoman /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌwʊ.mən/ (Số nhiều: là ex-servicewomen)

  1. Người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh.
  2. Danh từ, số nhiềuex-servicewomen.
  3. Người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh.

Tham khảo sửa