exécutoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exécutoire /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/ |
exécutoires /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/ |
Giống cái | exécutoire /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/ |
exécutoires /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/ |
exécutoire /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "exécutoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)