Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exécutoire
/ɛɡ.ze.ky.twaʁ/
exécutoires
/ɛɡ.ze.ky.twaʁ/
Giống cái exécutoire
/ɛɡ.ze.ky.twaʁ/
exécutoires
/ɛɡ.ze.ky.twaʁ/

exécutoire /ɛɡ.ze.ky.twaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Phải chấp hành, hiệu lực.
    Jugement exécutoire — bản án phải chấp hành

Tham khảo

sửa