eventuality
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˌvɛn.tʃə.ˈwæ.lə.ti/
Danh từ sửa
eventuality /ɪ.ˌvɛn.tʃə.ˈwæ.lə.ti/
- Sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra.
- to be ready for any eventualities — phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra
Tham khảo sửa
- "eventuality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)