Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌvɛn.tʃə.ˈwæ.lə.ti/

Danh từ sửa

eventuality /ɪ.ˌvɛn.tʃə.ˈwæ.lə.ti/

  1. Sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra.
    to be ready for any eventualities — phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

Tham khảo sửa