Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt ˈhænd.lɜː/

Danh từ

sửa

event handler /ɪ.ˈvɛnt ˈhænd.lɜː/

  1. (Tech) Thủ trình cho sự biến.

Tham khảo

sửa